Đình Làng Đức Thắng là ngôi đình cổ của cộng đồng cư dân vùng biển Phan Thiết, được xây dựng vào đầu thế kỷ XIX, gắn liền với quá trình khai hoang lập làng và phát triển nghề đánh bắt thủy sản.

Nơi đây không chỉ là chốn thờ tự Thành Hoàng Bổn Cảnh, Tiền Hiền, Hậu Hiền, mà còn là trung tâm hành chính, sinh hoạt văn hóa – tín ngưỡng của người dân Đức Thắng suốt hơn hai thế kỷ.

Hiện đình đã được xếp hạng Di tích Kiến trúc Nghệ thuật Cấp Quốc gia và được xem là một trong những đình làng cổ tiêu biểu của Bình Thuận, lưu giữ nhiều giá trị lịch sử, nghệ thuật và tinh thần cố kết cộng đồng.

1. Tổng quan về Đình Làng Đức Thắng

1.1. Thông tin cơ bản

  • Tên di tích: Đình Làng Đức Thắng
  • Địa chỉ: Số 12 đường Ngư Ông, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
  • Năm xây dựng: khoảng đầu thế kỷ XIX (khoảng năm 1820–1830)
  • Diện tích khuôn viên: gần 2.500 m²
  • Hạng di tích: Di tích Kiến trúc Nghệ thuật Cấp Quốc gia (được xếp hạng năm 2001)
  • Cơ quan quản lý: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Thuận

1.2. Nguồn gốc và quá trình hình thành

Theo các tư liệu dân gian, cư dân Đức Thắng vốn là những người Việt di cư từ các tỉnh Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên vào Phan Thiết khoảng cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX để sinh sống bằng nghề biển.

Khi định cư ổn định, họ lập làng và dựng đình để thờ Thành Hoàng Bổn Cảnh, đồng thời làm nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng.

Tên “Đức Thắng” mang ý nghĩa “đức độ mang lại thắng lợi, bình an”, thể hiện khát vọng của cư dân vùng biển muốn cuộc sống no đủ, ra khơi thuận buồm xuôi gió.

2. Lịch sử và vai trò của Đình Đức Thắng

2.1. Vai trò trong đời sống cộng đồng

Đình Đức Thắng giữ vai trò trung tâm tinh thần và hành chính của làng cổ Đức Thắng.

Các sự kiện quan trọng của làng đều được tổ chức tại đây, như:

  • Lễ hội Kỳ Yên, cầu ngư, tạ ơn trời biển.
  • Họp bàn việc làng, phân chia nguồn nước, đất đai.
  • Dạy chữ Nôm, tổ chức văn nghệ dân gian, hát bội, hát sắc bùa.

Nhờ đó, đình trở thành biểu tượng gắn kết cộng đồng và nơi lưu giữ ký ức văn hóa – lịch sử của cư dân biển Phan Thiết.

2.2. Vai trò trong lịch sử cách mạng

Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, Đình Đức Thắng là địa điểm liên lạc bí mật của cán bộ cách mạng, nơi cất giấu tài liệu, vũ khí và tổ chức các cuộc họp nhân dân.

Sau 1975, đình tiếp tục là địa chỉ đỏ giáo dục truyền thống yêu nước và đoàn kết dân tộc.

3. Kiến trúc và nghệ thuật Đình Đức Thắng

3.1. Tổng thể kiến trúc

Đình được xây dựng theo kiểu kiến trúc chữ “tam” (三) gồm:

  • Tiền điện: Nơi đón khách, diễn ra các nghi lễ tế.
  • Chính điện: Thờ Thành Hoàng Bổn Cảnh, Tiền Hiền, Hậu Hiền và các vị thần bảo hộ.
  • Hậu điện: Thờ Thần Nông, Ngũ Hành Nương Nương và các thần linh địa phương.
  • Mái đình lợp ngói âm dương, tường xây bằng gạch nung đỏ, kết cấu khung gỗ lim, mít hoặc gõ quý hiếm, thể hiện kỹ thuật mộc truyền thống Nam Trung Bộ.

3.2. Nghệ thuật trang trí

Đình Đức Thắng là một kiệt tác nghệ thuật dân gian với hệ thống chạm khắc, điêu khắc và sơn son thếp vàng tinh xảo:

  • Trên mái đình có hình “lưỡng long chầu nguyệt”, “cá hóa long”, “phượng vũ”.
  • Cột, kèo, vì kèo chạm tứ linh – tứ quý, xen lẫn hoa văn sóng biển, thể hiện đời sống ngư dân.
  • Các hoành phi, câu đối cổ được khắc bằng chữ Hán, ca ngợi đức độ và lòng trung hiếu.

Nghệ thuật trang trí này không chỉ phản ánh thẩm mỹ và tín ngưỡng dân gian, mà còn mang đậm bản sắc văn hóa vùng biển Bình Thuận.

3.3. Hiện vật và sắc phong cổ

Đình hiện còn lưu giữ:

  • 8 sắc phong triều Nguyễn, phong tặng Thành Hoàng là “Bổn Cảnh Thành Hoàng Chi Thần” (từ thời Tự Đức đến Khải Định).
  • Hơn 50 hiện vật cổ, gồm: chiêng, trống, đỉnh đồng, long đình, lư hương, bàn thờ, tráp gỗ, áo tế cổ.
  • Bộ hương ước Đức Thắng cổ, ghi chép phong tục, quy ước ứng xử cộng đồng từ thế kỷ XIX.

Những hiện vật này là tư liệu quý giá phục vụ nghiên cứu văn hóa làng Việt và tín ngưỡng cư dân biển.

4. Lễ hội truyền thống tại Đình Đức Thắng

4.1. Lễ Kỳ Yên – Cầu An

Lễ hội lớn nhất của đình là Lễ Kỳ Yên (còn gọi là Lễ Cầu An, Cầu Ngư) được tổ chức hằng năm vào tháng 3 âm lịch.

Lễ kéo dài từ 2–3 ngày, gồm:

  • Lễ Nghinh Thần và Túc Yết: rước sắc phong, mời Thành Hoàng về chứng giám.
  • Lễ Chánh Tế: cúng tế cầu bình an, mưa thuận gió hòa.
  • Lễ Hậu Tạ: tạ ơn sau mùa biển.

Phần hội có hát bội, múa lân, đua thuyền, thi kéo co, ẩm thực biển, thu hút đông đảo người dân và du khách.

4.2. Giá trị văn hóa – xã hội

Lễ hội Kỳ Yên tại Đình Đức Thắng là di sản văn hóa phi vật thể đặc trưng của Phan Thiết, thể hiện triết lý “uống nước nhớ nguồn, thuận hòa với tự nhiên”.

Lễ hội còn giúp gắn kết cộng đồng, bảo tồn truyền thống lễ nghi, nghệ thuật và đạo lý dân gian của ngư dân Việt.

5. Giá trị lịch sử – văn hóa – nghệ thuật

5.1. Giá trị lịch sử

Đình Đức Thắng là một trong những công trình kiến trúc cổ nhất Phan Thiết, phản ánh quá trình định cư, phát triển kinh tế biển và đời sống xã hội của cư dân vùng duyên hải Nam Trung Bộ.

Ngôi đình là chứng nhân lịch sử của nhiều sự kiện gắn liền với kháng chiến và phát triển đô thị Phan Thiết.

5.2. Giá trị văn hóa – tín ngưỡng

Đình là biểu tượng của niềm tin, đạo lý và tinh thần đoàn kết của người Việt, đồng thời là nơi bảo tồn tín ngưỡng thờ Thành Hoàng – một nét đặc trưng của văn hóa làng Việt.

Các nghi lễ, bài văn tế, nhạc lễ cổ vẫn được duy trì, tạo nên bản sắc riêng biệt của vùng đất Bình Thuận.

5.3. Giá trị nghệ thuật – kiến trúc

Đình Đức Thắng là một công trình tiêu biểu cho nghệ thuật kiến trúc đình làng Nam Trung Bộ, với kỹ thuật chạm trổ tinh xảo, bố cục cân đối và màu sắc hài hòa.

Đây là tư liệu quý cho nghiên cứu kiến trúc dân gian và mỹ thuật truyền thống Việt Nam thế kỷ XIX.

6. Xếp hạng và bảo tồn di tích

6.1. Xếp hạng di tích

Ngày 14/6/2001, Bộ Văn hóa – Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) ban hành Quyết định số 1436/QĐ-BVHTT,

xếp hạng Đình Làng Đức Thắng là Di tích Kiến trúc – Nghệ thuật Cấp Quốc gia.

6.2. Công tác bảo tồn và phát huy giá trị

Sở Văn hóa – Thể thao – Du lịch Bình Thuận phối hợp UBND thành phố Phan Thiết đã:

  • Trùng tu toàn bộ mái đình, cột kèo và nền gạch cổ (2016–2018).
  • Số hóa tài liệu, sắc phong và hiện vật.
  • Tổ chức lễ hội Kỳ Yên định kỳ gắn với chương trình “Du lịch văn hóa Phan Thiết”.
  • Xây dựng khu trưng bày hiện vật đình làng và khu đón khách học tập – tham quan.

7. Vai trò trong đời sống hiện nay

Ngày nay, Đình Đức Thắng không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng của người dân địa phương, mà còn là địa chỉ văn hóa – du lịch tiêu biểu trong tuyến “Hành trình di sản Phan Thiết cổ”, cùng với Dinh Vạn Thủy Tú, Trường Dục Thanh, và Đình Đức Nghĩa.

Hàng năm, hàng nghìn học sinh, sinh viên, đoàn viên đến tham quan, học tập và tìm hiểu lịch sử văn hóa địa phương tại đây.

8. Kết luận

Đình Làng Đức Thắng là di tích kiến trúc nghệ thuật và trung tâm tín ngưỡng tiêu biểu của cư dân biển Phan Thiết, thể hiện truyền thống đoàn kết, lòng biết ơn tổ tiên và tinh thần yêu nước của người dân Bình Thuận.

Nơi đây vừa là biểu tượng văn hóa dân gian cổ truyền, vừa là địa chỉ giáo dục lịch sử – đạo đức cho thế hệ trẻ, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa biển Việt Nam.

Tài liệu tham khảo:

  • Bộ Văn hóa – Thông tin (2001), Quyết định số 1436/QĐ-BVHTT về việc xếp hạng Di tích Kiến trúc Nghệ thuật Đình Làng Đức Thắng, Hà Nội.
  • Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bình Thuận (2018), Hồ sơ khoa học Di tích Đình Làng Đức Thắng, Phan Thiết.
  • Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (2015), Đình làng Việt Nam – Tín ngưỡng và kiến trúc, Nxb Văn hóa Dân tộc.
  • Nguyễn Văn Tiệp (2017), Văn hóa làng cổ Nam Trung Bộ, Nxb Chính trị Quốc gia.